tìm kiếm

Thông tin server

  • Bản quyền Wemade Max
  • Cấp 100
  • Chủng tộc Châu Á + Châu Âu
  • Giới hạn đăng nhập 4 tài khoản /IP/PC

Giao diện trò chơi

1: Trạng thái BUFF của chính nhân vật - tất cả trạng thái buff hiện tại của nhân vật.
2: Giá trị HP (máu) - giá trị sinh mệnh của nhân vật, khi về 0 nhân vật sẽ chết.
3: Giá trị MP (sức mạnh phép thuật) – giá trị sức mạnh phép thuật của nhân vật, sẽ được tiêu hao khi thi triển kỹ năng.
4: Trạng thái cuồng nộ – Khi bạn đã thu thập được 5 mức Năng lượng, bạn có thể sử dụng phím tắt trên bàn phím để kích hoạt Chế độ trạng thái cuồng nộ.
5: Cửa sổ trò chuyện – Đây là cửa sổ trò chuyện nơi bạn có thể trò chuyện với những người chơi khác.
6: Cấp độ nhân vật – Cấp độ nhân vật hiện tại.
7: Điểm kinh nghiệm nhân vật (LV) – Bạn có thể nhận điểm kinh nghiệm nhân vật bằng cách đánh quái và hoàn thành nhiệm vụ.
8: Điểm kỹ năng (SP) – Bạn có thể nhận được điểm kinh nghiệm kỹ năng bằng cách đánh quái vật và hoàn thành nhiệm vụ
10: Phím tắt – bạn có thể tùy chỉnh các kỹ năng và vật phẩm để đặt trên phím tắt tương ứng (1~10)
11: Thay đổi trang phím tắt – bạn có thể sử dụng phím tắt (F1~F4) để chuyển phím tắt cho từng trang.
12: Menu hệ thống – Bạn có thể sử dụng menu hệ thống để tìm cài đặt hệ thống tương ứng.
13: Hệ thống thông báo – Là cột thông báo thông báo cho hệ thống và mô tả.
14: Các phím tắt thay thế – bạn có thể đặt các kỹ năng và vật phẩm và sử dụng các phím tắt (phím trống + phím số tương ứng).

15: Tính năng Học Viện – hiển thị giao diện hệ thống học viện.
16: Hòm vật phẩm lưu trữ – Là nơi lưu trữ vật phẩm sau khi mua tại Siêu thị (F10), người chơi cần tự lấy vật phẩm trong hòm để sử dụng.
17: Hệ thống Macro (Auto in-game) – Chức năng này là chức năng tự động bơm thuốc, kỹ năng và tiêu diệt quái vật, nhưng một số chức năng chỉ có thể được sử dụng khi kích hoạt cấp VIP.
18: Bản đồ nhỏ (khu vực) – đó là một bản đồ nhỏ xung quanh khu vực riêng.
19: Bản đồ lớn (thế giới) – đó là bản đồ thế giới, có thể được sử dụng để truy vấn phạm vi khu vực quái vật hoặc các NPC chức năng.
20: Vị trí tọa độ trục X và trục Y – bạn có thể biết vị trí tọa độ trục X và trục Y hiện tại.
21: Tên bản đồ hoặc khu vực hiện tại – bạn có thể biết tên bản đồ hoặc khu vực hiện tại.
22: Tên nhân vật – Đó là tên nhân vật của người chơi trong game

ảnh nền